Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tu tỉnh
[tu tỉnh]
|
to mend one's ways; to better one's conduct; to turn over a new leaf; to go straight; to amend